Some examples of word usage: breakups
1. Breakups can be difficult, but they are sometimes necessary for personal growth.
- Việc chia tay có thể khó khăn, nhưng đôi khi nó cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
2. It's important to take care of yourself after breakups and focus on healing.
- Quan trọng là phải chăm sóc bản thân sau khi chia tay và tập trung vào việc chữa lành.
3. Some breakups are amicable and both parties remain friends afterwards.
- Một số cuộc chia tay là hòa bình và cả hai bên vẫn giữ liên lạc sau đó.
4. Breakups can be a chance for self-reflection and learning about what you want in a relationship.
- Chia tay có thể là cơ hội để tự suy ngẫm và tìm hiểu về những gì bạn muốn trong một mối quan hệ.
5. After multiple breakups, she finally found someone who truly valued her.
- Sau nhiều lần chia tay, cô ấy cuối cùng đã tìm thấy người thực sự đánh giá cao cô ấy.
6. Breakups are never easy, but they can lead to new beginnings and opportunities for growth.
- Chia tay không bao giờ dễ dàng, nhưng nó có thể dẫn đến sự khởi đầu mới và cơ hội phát triển.