Some examples of word usage: brewed
1. The coffee was freshly brewed this morning. - Cà phê đã được pha mới sáng nay.
2. The beer is brewed according to an old family recipe. - Bia được pha theo công thức gia đình cũ.
3. The tea was brewed to perfection, with just the right amount of steeping time. - Trà được pha hoàn hảo, với thời gian ngâm đúng đắn.
4. The aroma of freshly brewed soup filled the kitchen. - Hương thơm của súp vừa được nấu lên lan tỏa trong nhà bếp.
5. This special blend of herbs and spices is brewed to create a unique flavor. - Hỗn hợp đặc biệt của các loại thảo mộc và gia vị được nấu để tạo ra hương vị độc đáo.
6. The beer was brewed in small batches for a limited release. - Bia được pha theo từng lô nhỏ để phát hành giới hạn.