Some examples of word usage: bridewell
1. The accused was taken to the bridewell for questioning by the police.
-> Kẻ bị cáo buộc đã bị đưa đến nhà tù để bị hỏi cung.
2. The old bridewell was converted into a museum showcasing the history of law enforcement.
-> Nhà tù cũ đã được chuyển đổi thành một bảo tàng trưng bày về lịch sử của lực lượng thi hành pháp luật.
3. In the 18th century, bridewells were commonly used as punishment for petty criminals.
-> Trong thế kỷ 18, nhà tù thường được sử dụng làm hình phạt cho tội phạm nhỏ.
4. The local bridewell was overcrowded with prisoners awaiting trial.
-> Nhà tù địa phương quá tải với những tù nhân đang chờ xét xử.
5. The conditions in the bridewell were deplorable, with little food and no sanitation.
-> Điều kiện ở nhà tù rất tồi tệ, với ít thực phẩm và không có vệ sinh.
6. The authorities decided to close down the bridewell due to its poor conditions and lack of resources.
-> Các cơ quan chức năng quyết định đóng cửa nhà tù do điều kiện kém và thiếu nguồn lực.