Some examples of word usage: briers
1. Be careful when walking through the forest, there are briers everywhere.
Hãy cẩn thận khi đi qua rừng, có bụi cây gai khắp nơi.
2. The briers scratched my arms as I tried to push through them.
Những cây gai đã cào vào tay tôi khi tôi cố đẩy chúng qua.
3. The old fence was overgrown with briers, making it difficult to see through.
Bức tường già đã bị cây gai bao phủ, làm cho việc nhìn xuyên qua trở nên khó khăn.
4. She used thick gloves to protect her hands from the sharp briers.
Cô ấy đã dùng găng tay dày để bảo vệ tay khỏi những gai sắc nhọn.
5. The birds love to nest in the briers because they provide good protection.
Những con chim thích xây tổ trong bụi cây gai vì chúng cung cấp sự bảo vệ tốt.
6. We spent hours clearing out the briers from the garden to make room for new plants.
Chúng tôi đã dành hàng giờ để dọn dẹp bụi cây gai từ khu vườn để làm chỗ cho cây mới.