Some examples of word usage: bristle
1. The cat's fur bristled when it saw the dog approaching.
- Lông của con mèo bắt đầu cứng lên khi thấy con chó đang đến gần.
2. She could feel her anger bristling as he continued to criticize her work.
- Cô ấy cảm thấy sự tức giận trong lòng cứ tăng lên khi anh ta tiếp tục chỉ trích công việc của cô.
3. The soldier's bristling attitude made it clear that he was ready for a fight.
- Thái độ cứng rắn của lính lính cho thấy rõ rằng anh ta sẵn sàng cho một cuộc chiến.
4. The teacher's sharp words caused the students to bristle with resentment.
- Những lời nói sắc bén của giáo viên khiến học sinh cảm thấy tức giận.
5. The old man's bristling white beard gave him a distinguished appearance.
- Râu trắng cứng của ông lão tạo cho ông một vẻ ngoại hình lịch lãm.
6. The tension in the room was palpable, causing everyone to bristle with anxiety.
- Sự căng thẳng trong phòng là rõ ràng, khiến mọi người đều cảm thấy lo lắng.