1. The doctor performed a bronchoscopic procedure to examine the patient's airways.
→ Bác sĩ tiến hành một ca kiểm tra họng sâu để xem xét đường hô hấp của bệnh nhân.
2. The bronchoscopic findings revealed a blockage in the patient's bronchial tubes.
→ Kết quả của kiểm tra họng sâu cho thấy có tắc nghẽn ở ống phế quản của bệnh nhân.
3. Bronchoscopic biopsies were taken to further investigate the abnormal growth in the patient's lungs.
→ Các mẫu sinh thiết họng sâu được lấy để điều tra sâu hơn về sự phát triển bất thường trong phổi của bệnh nhân.
4. The bronchoscopic procedure was successful in removing the foreign object lodged in the patient's airway.
→ Ca kiểm tra họng sâu đã thành công trong việc loại bỏ vật thể lạ bị kẹt trong đường hô hấp của bệnh nhân.
5. The doctor used a bronchoscopic camera to get a clear view of the patient's lungs during the procedure.
→ Bác sĩ đã sử dụng một camera họng sâu để có cái nhìn rõ ràng về phổi của bệnh nhân trong quá trình kiểm tra.
6. The bronchoscopic examination revealed signs of inflammation in the patient's airways.
→ Cuộc kiểm tra họng sâu cho thấy có dấu hiệu viêm nhiễm trong đường hô hấp của bệnh nhân.
An bronchoscopic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bronchoscopic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của bronchoscopic