Some examples of word usage: bros
1. My bros and I are going to the game tonight. - Tôi và các bạn của tôi sẽ đi xem trận đấu tối nay.
2. Hey bros, let's grab some food after work. - Này các bạn ơi, hãy đi ăn sau giờ làm.
3. Bros always have each other's backs. - Các anh em luôn ủng hộ nhau.
4. I've known my bros since we were kids. - Tôi đã biết các bạn từ khi còn nhỏ.
5. Bros before hoes, right? - Anh em trước bạch phát, đúng không?
6. My bros are like family to me. - Các bạn của tôi giống như gia đình với tôi.