1. The political scandal caused quite a brouhaha among the citizens.
(Scandal chính trị gây ra một cuộc ồn ào lớn trong cộng đồng.)
2. The media loves to stir up brouhahas to attract more viewers.
(Truyền thông thích khuấy động những cuộc ồn ào để thu hút thêm người xem.)
3. The brouhaha over the new policy lasted for weeks.
( Cuộc ồn ào xoay quanh chính sách mới kéo dài trong vài tuần. )
4. The neighbors' brouhahas kept me up all night.
( Cuộc ồn ào của hàng xóm khiến tôi thức cả đêm. )
5. The brouhaha in the courtroom was quickly silenced by the judge.
( Cuộc ồn ào trong phòng xử án đã nhanh chóng bị giảm nhỏ bởi thẩm phán. )
6. The brouhaha surrounding the celebrity's rumored breakup was all over social media.
( Cuộc ồn ào xoay quanh tin đồn chia tay của ngôi sao nổi tiếng lan rộng trên mạng xã hội. )
An brouhahas antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brouhahas, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của brouhahas