Some examples of word usage: bruisers
1. The bruisers on the football team intimidate their opponents with their size and strength.
Những tay đánh bại trên đội bóng đá khiếp sợ đối thủ bằng kích thước và sức mạnh của họ.
2. The bruisers in the ring were relentless, delivering powerful blows one after another.
Những tay đánh bại trong vòng đấu không ngừng, liên tục tung ra những cú đánh mạnh.
3. The bouncers at the club are known as the bruisers, ensuring that no troublemakers get inside.
Những người bảo vệ tại câu lạc bộ được biết đến với biệt danh là "tay đánh bại", đảm bảo không có kẻ gây rối nào vào trong.
4. The bruisers on the hockey team are always ready to defend their teammates on the ice.
Những tay đánh bại trên đội hockey luôn sẵn sàng bảo vệ đồng đội của họ trên băng.
5. The bruisers in the street gang were feared by the locals for their violent behavior.
Những tay đánh bại trong băng đường phố được sợ hãi bởi cư dân địa phương vì hành vi bạo lực của họ.
6. The bruisers in the wrestling match put on an exciting show for the audience, with their impressive moves and agility.
Những tay đánh bại trong trận đấu đấu vật đã mang lại một buổi trình diễn hấp dẫn cho khán giả, với những động tác ấn tượng và sự linh hoạt của họ.