Some examples of word usage: brusquely
1. The customer was treated brusquely by the salesperson.
(Khách hàng đã bị đối xử một cách thô lỗ bởi nhân viên bán hàng.)
2. She answered the phone brusquely, clearly annoyed by the interruption.
(Cô ta trả lời điện thoại một cách thô lỗ, rõ ràng là bị phá vỡ.)
3. The teacher brusquely dismissed the student's question without giving it proper consideration.
(Giáo viên đã một cách thô lỗ từ chối câu hỏi của học sinh mà không xem xét kỹ lưỡng.)
4. He spoke brusquely to his colleague, causing tension in the office.
(Anh ta nói một cách thô lỗ với đồng nghiệp, gây ra căng thẳng trong văn phòng.)
5. The boss brusquely ordered everyone to work late without any explanation.
(Sếp đã một cách thô lỗ ra lệnh cho mọi người làm thêm mà không giải thích gì.)
6. She was known for her brusque manner of speaking, often offending those around her.
(Cô ấy nổi tiếng với cách nói thô lỗ của mình, thường làm tổn thương người xung quanh.)
Vietnamese translations:
1. Khách hàng đã bị đối xử một cách thô lỗ bởi nhân viên bán hàng.
2. Cô ta trả lời điện thoại một cách thô lỗ, rõ ràng là bị phá vỡ.
3. Giáo viên đã một cách thô lỗ từ chối câu hỏi của học sinh mà không xem xét kỹ lưỡng.
4. Anh ta nói một cách thô lỗ với đồng nghiệp, gây ra căng thẳng trong văn phòng.
5. Sếp đã một cách thô lỗ ra lệnh cho mọi người làm thêm mà không giải thích gì.
6. Cô ấy nổi tiếng với cách nói thô lỗ của mình, thường làm tổn thương người xung quanh.