Some examples of word usage: bulbously
1. The frog's eyes were bulbously large, giving it a cartoonish appearance.
- Đôi mắt của con ếch to đến thái quá, khiến nó trở nên như một nhân vật hoạt hình.
2. The flower bloomed bulbously, its petals unfurling slowly to reveal its vibrant colors.
- Bông hoa nở ra đầy đặn, những cánh hoa mở ra từ từ để lộ ra những màu sắc rực rỡ.
3. The child's cheeks were bulbously round, making everyone want to pinch them.
- Má của đứa trẻ tròn đầy và phồng, khiến mọi người muốn nhấc lại.
4. The balloon inflated bulbously, growing larger and larger until it finally popped.
- Bóng bay phồng lên to đến mức lớn dần cho đến khi nó cuối cùng vỡ.
5. The chef shaped the dough bulbously, creating soft, fluffy bread rolls.
- Đầu bếp tạo hình cho bột một cách phồng ra, tạo ra những chiếc bánh mỳ mềm và sừng sững.
6. The animal's body was bulbously shaped, with a large belly and stubby legs.
- Cơ thể của con vật có hình dáng to đến thái quá, với bụng lớn và chân ngắn.