Some examples of word usage: bullshit
1. I can't believe you're still trying to sell me that bullshit story.
Translation: Tôi không thể tin được bạn vẫn cố gắng bán cho tôi câu chuyện vớ vẩn đó.
2. Stop feeding me bullshit and just tell me the truth.
Translation: Đừng nói dối tôi nữa, hãy nói cho tôi biết sự thật.
3. I'm tired of listening to all this bullshit from my coworkers.
Translation: Tôi chán ngấy với việc nghe những lời nói dối từ đồng nghiệp của mình.
4. Don't try to bullshit me, I know what really happened.
Translation: Đừng cố gắng lừa dối tôi, tôi biết chuyện gì đã xảy ra thật sự.
5. That excuse is complete bullshit, you need to take responsibility for your actions.
Translation: Lý do đó hoàn toàn là lời nói dối, bạn cần phải chịu trách nhiệm với hành động của mình.
6. I can't stand all the bullshit that comes with working in this industry.
Translation: Tôi không thể chịu đựng được tất cả những lời nói dối đi kèm với việc làm trong ngành này.