Some examples of word usage: bunching
1. The fabric was bunching up at the seams, so I had to carefully re-sew them.
(Chất liệu vải bị nhăn ở các đường may, nên tôi phải cẩn thận khâu lại chúng.)
2. I hate when my socks keep bunching up in my shoes while I'm walking.
(Tôi ghét khi tất của mình luôn bị nhồi vào giày khi tôi đang đi bộ.)
3. The curtains were bunching together at the top, so I had to adjust the hooks.
(Rèm đang bị nhăn lại ở phần trên, nên tôi phải điều chỉnh các móc.)
4. The hair tie kept bunching my hair in a weird way, so I had to redo my ponytail.
(Dây buộc tóc làm tóc của tôi bị nhăn một cách lạ lẫm, nên tôi phải làm lại búi tóc.)
5. The papers were all bunching up on my desk, making it difficult to find what I needed.
(Các tờ giấy bị nhăn chồng lên nhau trên bàn làm việc, làm cho việc tìm kiếm các tài liệu cần thiết trở nên khó khăn.)
6. The fabric was bunching strangely in the washing machine, so I had to rearrange the load.
(Chất liệu vải bị nhăn một cách lạ lẫm trong máy giặt, nên tôi phải sắp xếp lại đồ giặt.)