Some examples of word usage: calibres
1. The company offers watches of various calibres, from entry-level to high-end luxury timepieces.
Công ty cung cấp đồng hồ các loại, từ loại nhập môn đến loại cao cấp.
2. The gun enthusiast was impressed by the different calibres of ammunition available at the store.
Người đam mê súng đã ấn tượng với các loại đạn khác nhau có sẵn tại cửa hàng.
3. The chef used ingredients of the highest calibres to create a gourmet meal for the special occasion.
Đầu bếp đã sử dụng nguyên liệu chất lượng cao nhất để tạo ra một bữa ăn thượng hạng cho dịp đặc biệt.
4. The soccer team recruited players of diverse calibres to strengthen their lineup.
Đội bóng đã tuyển chọn cầu thủ có đủ các loại tài năng để củng cố đội hình của họ.
5. The art gallery showcased paintings of various calibres, from emerging artists to established masters.
Phòng trưng bày nghệ thuật đã trưng bày tranh các loại, từ các nghệ sĩ mới nổi đến các bậc thầy đã được công nhận.
6. The university prides itself on producing graduates of exceptional calibres who go on to achieve great success in their careers.
Trường đại học tự hào về việc sản xuất ra các cử nhân có phẩm chất xuất sắc, họ đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình.