Some examples of word usage: cannibalizing
1. The company risked cannibalizing its own sales by introducing a new, cheaper product.
Công ty đã đánh cược vào việc ăn cắp doanh số bán hàng của mình bằng cách giới thiệu một sản phẩm mới, rẻ hơn.
2. Some critics argue that offering discounts on older models may cannibalize sales of newer products.
Một số nhà phê bình cho rằng việc giảm giá trên các mẫu cũ có thể làm giảm doanh số bán hàng của các sản phẩm mới.
3. The airline industry has been accused of cannibalizing itself with the rise of budget airlines.
Ngành hàng không đã bị cáo buộc ăn cắp chính mình với sự gia tăng của các hãng hàng không giá rẻ.
4. The decision to launch a new line of smartphones is seen as potentially cannibalizing sales of the company's existing products.
Quyết định ra mắt một dòng điện thoại thông minh mới được xem là có thể ăn cắp doanh số bán hàng của các sản phẩm hiện tại của công ty.
5. By offering a subscription service, the company may risk cannibalizing its one-time sales.
Bằng cách cung cấp dịch vụ đăng ký, công ty có thể rủi ro ăn cắp doanh số bán hàng một lần.
6. The retailer is concerned that launching an online store may cannibalize foot traffic to their physical stores.
Nhà bán lẻ lo lắng rằng việc ra mắt cửa hàng trực tuyến có thể làm giảm lưu lượng khách đến cửa hàng vật lý của họ.