1. The bridge was supported by a cantilever structure.
( Cây cầu được hỗ trợ bởi một cấu trúc chống trụ.)
2. The architect designed a cantilevered balcony for the modern house.
(Kiến trúc sư thiết kế một ban công chống trụ cho căn nhà hiện đại.)
3. The cantilevered shelf was strong enough to hold all of the heavy books.
(Kệ chống trụ đủ mạnh để chứa tất cả các cuốn sách nặng.)
4. The cantilevered roof provided shade for the outdoor seating area.
(Mái chống trụ tạo bóng mát cho khu vực ngồi ngoài trời.)
5. The cantilever beam extended out over the edge of the building.
(Thanh chống trụ mọc ra phía trên mép của tòa nhà.)
6. The cantilevered staircase was a unique feature of the building.
(Cầu thang chống trụ là một đặc điểm độc đáo của tòa nhà.)
Translated to Vietnamese:
1. Cây cầu được hỗ trợ bởi một cấu trúc chống trụ.
2. Kiến trúc sư thiết kế một ban công chống trụ cho căn nhà hiện đại.
3. Kệ chống trụ đủ mạnh để chứa tất cả các cuốn sách nặng.
4. Mái chống trụ tạo bóng mát cho khu vực ngồi ngoài trời.
5. Thanh chống trụ mọc ra phía trên mép của tòa nhà.
6. Cầu thang chống trụ là một đặc điểm độc đáo của tòa nhà.
An cantilever antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cantilever, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của cantilever