1. The captain of the ship directed the crew to prepare for departure.
Đội trưởng con tàu chỉ đạo phi hành đoàn chuẩn bị cho việc rời cảng.
2. The captain of the soccer team scored the winning goal in the final match.
Đội trưởng đội bóng đá đã ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu chung kết.
3. The airline captain announced that there would be a slight delay in the flight.
Đội trưởng hãng hàng không thông báo rằng có một chút trễ trong chuyến bay.
4. The team captain motivated his teammates to give their best effort in the game.
Đội trưởng đội đã khích lệ đồng đội của mình để họ cố gắng hết sức trong trận đấu.
5. The captain of the military unit led his troops into battle.
Đội trưởng của đơn vị quân đội đã dẫn đầu binh lính của mình vào trận đánh.
6. The captain of the debate team guided his members on how to structure their arguments.
Đội trưởng của đội tranh luận hướng dẫn các thành viên cách tổ chức lập luận của họ.
An captain antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with captain, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của captain