Some examples of word usage: caravans
1. The caravans of camels slowly made their way through the desert.
(Các đoàn lạc đà di chuyển chậm chạp qua sa mạc.)
2. The caravans of travelers stopped at the oasis to rest and replenish their supplies.
(Các đoàn du khách dừng chân tại đầm lầy để nghỉ ngơi và tiếp tục cung cấp nguồn cung cấp của họ.)
3. The caravans of merchants brought exotic goods from distant lands to trade in the bustling market.
(Các đoàn thương nhân mang hàng hóa lạ từ các vùng đất xa để trao đổi trong thị trường sôi động.)
4. The caravans of refugees fled from the war-torn country seeking safety and shelter.
(Các đoàn tị nạn chạy trốn từ đất nước bị chiến tranh tàn phá để tìm kiếm sự an toàn và nơi trú ngụ.)
5. The caravans of circus performers traveled from town to town, entertaining audiences with their acts.
(Các đoàn nghệ sĩ rong ruổi từ thị trấn này đến thị trấn khác, giải trí khán giả bằng các màn biểu diễn của họ.)
6. The caravans of hikers set out early in the morning to explore the rugged terrain of the mountains.
(Các đoàn người đi bộ xuất phát sớm vào buổi sáng để khám phá địa hình gồ ghề của núi đồi.)