Some examples of word usage: cashless
1. I prefer to use my credit card for all transactions to stay cashless.
Tôi thích sử dụng thẻ tín dụng cho tất cả các giao dịch để không cần tiền mặt.
2. The convenience of cashless payments makes shopping much easier.
Sự tiện lợi của việc thanh toán không cần tiền mặt khiến việc mua sắm dễ dàng hơn.
3. Many businesses are moving towards a cashless system to streamline operations.
Nhiều doanh nghiệp đang chuyển sang hệ thống không cần tiền mặt để tối ưu hóa hoạt động.
4. With the rise of digital wallets, more people are opting for cashless transactions.
Với sự phát triển của ví điện tử, người ta đang chọn lựa nhiều hơn cho các giao dịch không cần tiền mặt.
5. Cashless transactions are becoming more common in today's society.
Các giao dịch không cần tiền mặt đang trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện nay.
6. Some people still prefer to use cash, but the trend is moving towards a cashless society.
Một số người vẫn thích sử dụng tiền mặt, nhưng xu hướng đang dần chuyển hướng vào một xã hội không cần tiền mặt.