Some examples of word usage: casuistries
1. The lawyer's casuistries were so convoluted that the judge had a hard time following his argument.
(Phần lý luận rối rắm của luật sư khiến thẩm phán khó hiểu.)
2. The politician's casuistries were designed to confuse the public and evade responsibility.
(Các lý luận rối rắm của chính trị gia được thiết kế để làm rối trí công chúng và trốn tránh trách nhiệm.)
3. I could see through his casuistries and knew he was not being honest with me.
(Tôi có thể nhìn thấu qua lý luận rối rắm của anh ấy và biết anh ấy không trung thực với tôi.)
4. The philosopher's casuistries on morality were thought-provoking but ultimately flawed.
(Các lý luận về luân lý của nhà triết học gây suy tư nhưng cuối cùng vẫn có nhược điểm.)
5. The teacher's casuistries about the importance of education inspired her students to work harder.
(Các lý luận của giáo viên về tầm quan trọng của giáo dục đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình làm việc chăm chỉ hơn.)
6. The journalist's casuistries tried to justify the government's actions, but many saw through the deception.
(Các lý luận của nhà báo cố gắng bào chữa cho hành động của chính phủ, nhưng nhiều người nhìn thấu qua sự lừa dối.)
1. Phần lý luận rối rắm của luật sư khiến thẩm phán khó hiểu.
2. Các lý luận rối rắm của chính trị gia được thiết kế để làm rối trí công chúng và trốn tránh trách nhiệm.
3. Tôi có thể nhìn thấu qua lý luận rối rắm của anh ấy và biết anh ấy không trung thực với tôi.
4. Các lý luận về luân lý của nhà triết học gây suy tư nhưng cuối cùng vẫn có nhược điểm.
5. Các lý luận của giáo viên về tầm quan trọng của giáo dục đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình làm việc chăm chỉ hơn.
6. Các lý luận của nhà báo cố gắng bào chữa cho hành động của chính phủ, nhưng nhiều người nhìn thấu qua sự lừa dối.