Some examples of word usage: catchy
1. That song has a really catchy chorus that I can't get out of my head.
Translation: Bài hát đó có một đoạn hát rất catchy mà tôi không thể quên được.
2. The advertisement had a catchy slogan that made me remember the product.
Translation: Quảng cáo có một khẩu hiệu catchy khiến tôi nhớ được sản phẩm.
3. The logo design is simple yet catchy, making it easy to recognize the brand.
Translation: Thiết kế logo đơn giản nhưng catchy, giúp dễ nhận diện thương hiệu.
4. The catchy jingle in the commercial made me want to buy the product.
Translation: Đoạn nhạc quảng cáo catchy khiến tôi muốn mua sản phẩm.
5. Her outfit was so colorful and catchy, she stood out in the crowd.
Translation: Bộ trang phục của cô ấy rất sặc sỡ và catchy, cô ấy nổi bật giữa đám đông.
6. The company's new slogan is catchy and memorable, perfect for their marketing campaign.
Translation: Khẩu hiệu mới của công ty rất catchy và dễ nhớ, hoàn hảo cho chiến dịch tiếp thị của họ.