Some examples of word usage: catechol
1. Catechol is a chemical compound commonly used in the production of dyes and pharmaceuticals.
Catechol là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và thuốc.
2. The catecholamine hormones, such as adrenaline and dopamine, play a crucial role in regulating the body's response to stress.
Các hormone catecholamin, như adrenaline và dopamine, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng.
3. Researchers are studying the potential health benefits of catechol-rich foods like green tea and dark chocolate.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về các lợi ích sức khỏe tiềm năng của các loại thực phẩm giàu catechol như trà xanh và sô cô la đen.
4. It is important to handle catechol compounds carefully, as they can be toxic if ingested or inhaled.
Việc xử lý cẩn thận các hợp chất catechol là quan trọng, vì chúng có thể gây độc nếu được nuốt hoặc hít phải.
5. The catechol oxidase enzyme is responsible for browning in fruits and vegetables when they are cut or bruised.
Enzym catechol oxidase chịu trách nhiệm cho quá trình bị nâu của các loại hoa quả và rau củ khi chúng bị cắt hoặc bị tổn thương.
6. Some studies suggest that catechol compounds may have antioxidant properties that can help protect cells from damage.
Một số nghiên cứu ngụ ý rằng các hợp chất catechol có thể có tính chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi hỏng hóc.