Nghĩa là gì: cattiercatty /'kætiʃ/ (catty) /'kæti/
tính từ
như mèo
nham hiểm, nanh ác
Some examples of word usage: cattier
1. She became even cattier when she found out her ex-boyfriend was dating someone new.
- Cô ấy trở nên càng độc ác hơn khi biết bạn trai cũ đang hẹn hò với người khác.
2. The gossip in the office was getting cattier by the day.
- Tin đồn trong văn phòng trở nên ác ý hơn từng ngày.
3. I didn't appreciate her cattier remarks about my new haircut.
- Tôi không thích những lời ác ý của cô ấy về kiểu tóc mới của tôi.
4. The actress's cattier behavior towards her co-stars caused tension on set.
- Hành vi độc ác của nữ diễn viên đối với đồng nghiệp đã gây căng thẳng trên phim trường.
5. She always had a cattier attitude towards people she didn't like.
- Cô ấy luôn có thái độ độc ác hơn với những người cô không thích.
6. The tabloid's headlines were getting cattier and more sensationalized.
- Các tiêu đề của tờ báo lá càng trở nên độc ác và kịch tính hơn.
An cattier antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cattier, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của cattier