Some examples of word usage: caudex
1. The caudex of the plant stores nutrients and helps it survive in harsh conditions.
- Thân cây chứa chất dinh dưỡng và giúp cây sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
2. The caudex of the palm tree was thick and sturdy, providing stability in high winds.
- Thân cây dừa dày và chắc chắn, tạo ra sự ổn định trong gió mạnh.
3. The caudex of the succulent plant was beautifully shaped, resembling a miniature tree trunk.
- Thân cây xương rồng được tạo hình đẹp, giống như một thân cây nhỏ.
4. Gardeners often prune the caudex of bonsai trees to maintain their shape and size.
- Người làm vườn thường tưới cây bonsai để duy trì hình dạng và kích thước của chúng.
5. The caudex of the cactus was covered in sharp spines for protection against predators.
- Thân cây xương rồng được bao phủ bởi những gai sắc nhọn để bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.
6. The caudex of the ancient tree was hollowed out by time, creating a natural shelter for small animals.
- Thân cây cổ thụ đã bị xẻ hỏng bởi thời gian, tạo ra một nơi trú ẩn tự nhiên cho động vật nhỏ.