Some examples of word usage: cavalries
1. The cavalries charged forward, their swords gleaming in the sunlight.
(Các đội quân kỵ binh lao vào phía trước, những thanh kiếm của họ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)
2. The cavalries rode through the valley, ready for battle.
(Các đội kỵ binh cưỡi ngựa qua thung lũng, sẵn sàng cho trận chiến.)
3. The sound of the cavalries' hooves echoed through the forest.
(Tiếng vó ngựa của các đội kỵ binh vang lên qua rừng.)
4. The king's cavalries were well-trained and disciplined.
(Các đội kỵ binh của vua được huấn luyện tốt và kỷ luật.)
5. The enemy was no match for the king's powerful cavalries.
(Kẻ thù không thể sánh kịp với các đội kỵ binh mạnh mẽ của vua.)
6. The cavalries rode off into the distance, leaving a trail of dust behind them.
(Các đội kỵ binh cưỡi ngựa ra xa, để lại dải bụi sau lưng.)