Some examples of word usage: caviled
1. She caviled at the idea of going on a hike in the rain.
(Cô ấy phê phán ý tưởng đi leo núi trong mưa.)
2. He always caviled at his boss's decisions, never happy with anything.
(Anh ta luôn phê phán quyết định của sếp, không bao giờ hài lòng với bất cứ điều gì.)
3. The customer caviled about the quality of the product, demanding a refund.
(Khách hàng phê phán về chất lượng sản phẩm, yêu cầu hoàn tiền.)
4. The politician caviled at the accusations made by his opponents, calling them baseless.
(Chính trị gia phê phán về các cáo buộc từ đối thủ, gọi chúng là không căn cứ.)
5. She caviled over every detail of the contract, making negotiations difficult.
(Cô ấy phê phán từng chi tiết của hợp đồng, làm cho cuộc đàm phán trở nên khó khăn.)
6. The student caviled at the teacher's grading system, feeling it was unfair.
(Học sinh phê phán hệ thống chấm điểm của giáo viên, cảm thấy nó không công bằng.)