(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)
Some examples of word usage: caving
1. We went caving in the mountains last weekend.
Chúng tôi đã đi thám hiểm hang động ở núi vào cuối tuần trước.
2. Caving can be a thrilling and adventurous experience.
Thám hiểm hang động có thể là một trải nghiệm hồi hộp và mạo hiểm.
3. The group spent hours caving through narrow passageways.
Nhóm dành nhiều giờ để thám hiểm qua những lối đi hẹp trong hang động.
4. Caving requires proper equipment and training for safety.
Thám hiểm hang động đòi hỏi trang thiết bị và huấn luyện đúng cách để đảm bảo an toàn.
5. The caving expedition was led by an experienced guide.
Cuộc thám hiểm hang động được dẫn dắt bởi một hướng dẫn viên có kinh nghiệm.
6. Many people enjoy the challenge of caving and exploring underground caves.
Nhiều người thích thú với thách thức của thám hiểm hang động và khám phá hang động dưới lòng đất.
An caving antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with caving, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của caving