Some examples of word usage: cemetery
1. My grandfather is buried in the cemetery near our house.
Ông của tôi được chôn trong nghĩa trang gần nhà.
2. The cemetery was peaceful and quiet, with rows of gravestones stretching out in all directions.
Nghĩa trang yên bình và tĩnh lặng, với hàng dài những tấm bia mộ kéo dài ra ở tất cả các hướng.
3. We visited the cemetery to pay our respects to our late family members.
Chúng tôi đến thăm nghĩa trang để tưởng nhớ các thành viên gia đình đã khuất của chúng tôi.
4. The cemetery was beautifully maintained, with flowers and trees adding to its peaceful atmosphere.
Nghĩa trang được bảo quản đẹp mắt, với hoa và cây cối làm tăng thêm không khí yên bình cho nó.
5. Many people come to the cemetery to visit the graves of their loved ones and leave flowers or candles as a sign of remembrance.
Nhiều người đến nghĩa trang để thăm mộ những người thân yêu và để lại hoa hoặc nến làm dấu hiệu của sự tưởng nhớ.
6. The cemetery is a place of reflection and contemplation, where the memories of those who have passed away are honored and cherished.
Nghĩa trang là nơi tĩnh tâm và suy tư, nơi mà những kỷ niệm về những người đã qua đời được tôn trọng và quý trọng.