Some examples of word usage: centralize
1. The company decided to centralize its operations in one location to increase efficiency.
Công ty quyết định tập trung hoạt động của mình tại một địa điểm để tăng hiệu quả.
2. The government plans to centralize healthcare services to make them more accessible to all citizens.
Chính phủ định kế hoạch tập trung dịch vụ y tế để làm cho chúng dễ tiếp cận hơn đối với tất cả công dân.
3. By centralizing decision-making, the organization hopes to streamline its processes and improve communication.
Bằng cách tập trung quyết định, tổ chức hy vọng sẽ tối ưu hóa quy trình và cải thiện giao tiếp.
4. The company's decision to centralize its marketing efforts has led to increased brand awareness.
Quyết định của công ty tập trung nỗ lực tiếp thị đã dẫn đến việc tăng cường nhận thức về thương hiệu.
5. It is important for the government to centralize resources in times of crisis to effectively respond to emergencies.
Đó là quan trọng khi chính phủ tập trung nguồn lực vào những thời điểm khủng hoảng để phản ứng hiệu quả với tình hình khẩn cấp.
6. The decision to centralize customer service has resulted in faster response times and improved customer satisfaction.
Quyết định tập trung dịch vụ khách hàng đã dẫn đến việc giảm thời gian phản hồi và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.