Some examples of word usage: centricity
1. Customer centricity is essential for building strong relationships and loyalty.
- Sự tập trung vào khách hàng là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và sự trung thành.
2. The company's new strategy focuses on product centricity, aiming to create innovative and market-leading products.
- Chiến lược mới của công ty tập trung vào sản phẩm, nhằm mục tiêu tạo ra các sản phẩm sáng tạo và dẫn đầu thị trường.
3. Employee centricity is a key factor in creating a positive work environment and boosting productivity.
- Sự tập trung vào nhân viên là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra môi trường làm việc tích cực và tăng cường năng suất.
4. The city's development plan emphasizes sustainability and community centricity.
- Kế hoạch phát triển của thành phố nhấn mạnh tính bền vững và tâm huyết với cộng đồng.
5. The school's curriculum promotes a student centricity approach, focusing on individualized learning and growth.
- Chương trình giáo dục của trường tạo điều kiện cho phương pháp tập trung vào học sinh, tập trung vào việc học và phát triển cá nhân.
6. The company's culture is built on a foundation of diversity and inclusion, with a strong emphasis on cultural centricity.
- Văn hóa của công ty được xây dựng trên nền tảng đa dạng và tính bao dung, với sự tập trung mạnh mẽ vào văn hóa.