Some examples of word usage: centrism
1. Many voters are attracted to centrism because it offers a more moderate and balanced approach to governance.
- Rất nhiều cử tri được thu hút bởi chủ nghĩa trung lập vì nó cung cấp một cách tiếp cận chín chắn và cân đối hơn đối với quản trị.
2. The politician's centrism allowed them to appeal to a wider range of voters from different political backgrounds.
- Chủ nghĩa trung lập của nhà chính trị giúp họ thu hút được một loạt cử tri đến từ các phong cách chính trị khác nhau.
3. Some argue that centrism is necessary in order to bridge the gap between opposing ideologies and find common ground.
- Một số người cho rằng chủ nghĩa trung lập là cần thiết để cầu nối khoảng cách giữa các trường phái đối lập và tìm ra điểm chung.
4. The party's platform is based on the principles of centrism, focusing on compromise and cooperation rather than extreme positions.
- Nền tảng của đảng này dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa trung lập, tập trung vào sự thoả hiệp và hợp tác thay vì các vị trí cực đoan.
5. Some critics argue that centrism can sometimes lead to indecisiveness and a lack of clear direction in policy-making.
- Một số chỉ trích cho rằng chủ nghĩa trung lập đôi khi có thể dẫn đến sự không quyết đoán và thiếu hướng đi rõ ràng trong việc lập chính sách.
6. The leader's commitment to centrism has helped unite the party and attract a broader base of support.
- Sự cam kết của lãnh đạo với chủ nghĩa trung lập đã giúp đoàn kết đảng và thu hút một cơ sở hỗ trợ rộng lớn hơn.