1. The chancrous sore on his lip was starting to heal.
(Vết loét chancrous trên môi của anh ấy đang bắt đầu lành.)
2. The doctor diagnosed the lesion as chancrous and recommended immediate treatment.
(Bác sĩ chẩn đoán vết thương là chancrous và khuyến nghị điều trị ngay lập tức.)
3. The chancrous growth on the plant indicated a serious disease.
(Sự phát triển chancrous trên cây cho thấy một căn bệnh nghiêm trọng.)
4. The chancrous infection spread quickly throughout the community.
(Nhiễm trùng chancrous lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.)
5. The chancrous ulcer was causing him a great deal of pain.
(Vết loét chancrous đang gây ra rất nhiều đau đớn cho anh ấy.)
6. The chancrous sore was oozing pus and needed to be cleaned and dressed.
(Vết loét chancrous đang chảy mủ và cần được lau sạch và băng bó.)
An chancrous antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chancrous, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của chancrous