to be chary of catching cold: cẩn thận kẻo bị lạnh
dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
chary of praise: dè dặt lời khen
Some examples of word usage: charier
1. She was charier with her money after losing her job.
(Cô ấy cẩn trọng hơn với tiền bạc sau khi mất việc làm của mình.)
2. The company became charier with their investments after the economic downturn.
(Công ty trở nên cẩn trọng hơn với đầu tư sau sự suy thoái kinh tế.)
3. He became charier of strangers after being robbed on the street.
(Anh ấy trở nên cẩn trọng hơn với người lạ sau khi bị cướp trên đường phố.)
4. The government is becoming charier with granting visas to foreign nationals.
(Chính phủ đang trở nên cẩn trọng hơn khi cấp visa cho người nước ngoài.)
5. She was charier about sharing personal information online after a privacy breach.
(Cô ấy trở nên cẩn trọng hơn khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến sau khi xảy ra việc vi phạm quyền riêng tư.)
6. The teacher became charier with giving out extensions on assignments.
(Cô giáo trở nên cẩn trọng hơn khi cho gia hạn bài tập.)
An charier antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with charier, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của charier