Some examples of word usage: checked
1. I checked my email this morning and saw that I have a meeting scheduled for tomorrow.
Tôi đã kiểm tra email sáng nay và thấy rằng tôi có một cuộc họp được lên lịch cho ngày mai.
2. The teacher checked the students' homework to make sure they completed it correctly.
Giáo viên đã kiểm tra bài tập về nhà của học sinh để đảm bảo họ đã hoàn thành đúng.
3. Before leaving the house, I always double check to make sure I have my keys with me.
Trước khi rời nhà, tôi luôn kiểm tra lần thứ hai để đảm bảo rằng tôi đã mang chìa khóa theo.
4. The doctor checked my blood pressure and said it was a little high.
Bác sĩ đã kiểm tra huyết áp của tôi và nói rằng nó hơi cao.
5. I checked the weather forecast before planning our picnic to make sure it wouldn't rain.
Tôi đã kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch đi picnic của chúng tôi để đảm bảo rằng không mưa.
6. The security guard checked everyone's ID before allowing them into the building.
Người bảo vệ đã kiểm tra thẻ căn cước của mọi người trước khi cho họ vào tòa nhà.