Some examples of word usage: childbed
1. She spent several days in childbed before finally giving birth to a healthy baby boy.
(Cô ấy đã trải qua vài ngày trong lúc sanh nở trước khi cuối cùng sinh ra một bé trai khỏe mạnh.)
2. The midwife helped the new mother through her childbed, providing comfort and support.
(Bà hộ sinh đã giúp đỡ người mẹ mới qua giai đoạn sanh nở, cung cấp sự an ủi và hỗ trợ.)
3. In some cultures, women are expected to observe strict customs during their childbed period.
(Ở một số văn hóa, phụ nữ được kỳ vọng tuân thủ các tập tục nghiêm ngặt trong thời gian sanh nở.)
4. The doctor advised the new mother to rest and recover in childbed for at least two weeks.
(Bác sĩ khuyên người mẹ mới phải nghỉ ngơi và phục hồi trong thời gian sanh nở ít nhất hai tuần.)
5. The woman's family gathered around her during her childbed, offering their love and support.
(Gia đình của người phụ nữ đã tụ tập xung quanh cô ấy trong thời kỳ sanh nở, cung cấp tình yêu và hỗ trợ.)
6. Childbed can be a challenging time for new mothers, both physically and emotionally.
(Thời gian sanh nở có thể là một thời điểm khó khăn đối với người mẹ mới, về cả mặt thể chất và tinh thần.)