Some examples of word usage: chills
1. The cold wind gave me chills as I walked home from work.
- Cơn gió lạnh khiến tôi rùng mình khi tôi đi về nhà từ công việc.
2. Watching a horror movie always gives me chills down my spine.
- Xem một bộ phim kinh dị luôn khiến tôi rùng mình.
3. The eerie silence in the abandoned house sent chills down my spine.
- Sự im lặng đáng sợ trong căn nhà bỏ hoang khiến tôi rùng mình.
4. The news of the tragic accident sent chills through the entire community.
- Tin tức về tai nạn bi thảm khiến cả cộng đồng rùng mình.
5. The chilling scream echoed through the dark forest, sending chills down my spine.
- Tiếng hét lạnh lẽo vang lên trong khu rừng tối tăm, khiến tôi rùng mình.
6. The thought of facing my fears gave me chills, but I knew I had to be brave.
- Sự nghĩ đến việc đối mặt với nỗi sợ của mình khiến tôi rùng mình, nhưng tôi biết rằng mình phải can đảm.