Some examples of word usage: choicely
1. She dressed choicely for the party, wearing a beautiful gown and elegant jewelry.
- Cô ấy mặc choicely cho bữa tiệc, mặc một chiếc váy đẹp và trang sức tinh tế.
2. The restaurant served choicely prepared dishes that left us all satisfied.
- Nhà hàng phục vụ các món ăn được chuẩn bị choicely khiến chúng tôi đều hài lòng.
3. The boutique sells choicely curated clothing and accessories for fashion-forward individuals.
- Cửa hàng bán lẻ bán quần áo và phụ kiện được chọn lựa cẩn thận cho những người thích thời trang.
4. The artist paints choicely detailed portraits that capture the essence of his subjects.
- Nghệ sĩ vẽ những bức chân dung chi tiết được chọn lựa cẩn thận, lấy cảm hứng từ chủ đề của mình.
5. The hotel is known for its choicely appointed rooms and impeccable service.
- Khách sạn nổi tiếng với các phòng được trang trí choicely và dịch vụ hoàn hảo.
6. She spoke choicely, carefully selecting her words to convey her message effectively.
- Cô ấy nói choicely, chọn lựa từ ngữ cẩn thận để truyền đạt thông điệp của mình một cách hiệu quả.