Some examples of word usage: cholinergic
1. Cholinergic drugs are commonly used to treat conditions such as Alzheimer's disease.
- Các loại thuốc cholinergic thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như bệnh Alzheimer.
2. The cholinergic system plays a crucial role in regulating muscle contractions.
- Hệ thống cholinergic đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự co bóp cơ bắp.
3. Some people may experience side effects from cholinergic medications, such as nausea or dizziness.
- Một số người có thể gặp phải tác dụng phụ từ các loại thuốc cholinergic, như buồn nôn hoặc chóng mặt.
4. Acetylcholine is a neurotransmitter that acts on cholinergic receptors in the brain.
- Acetylcholine là một chất truyền thần tác động lên các receptor cholinergic trong não.
5. Researchers are studying the role of cholinergic neurons in memory and cognitive function.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của các tế bào thần kinh cholinergic trong trí nhớ và chức năng nhận thức.
6. Cholinergic stimulation can lead to increased saliva production.
- Kích thích cholinergic có thể dẫn đến sản xuất nước bọt tăng lên.