Some examples of word usage: choralist
1. The choralist led the choir in a beautiful rendition of the hymn.
Người dẫn dắt hợp xướng đã dẫn dắt hợp xướng trong một bản hòa tấu tuyệt vời của bài thánh ca.
2. The choralist practiced with the choir every week to prepare for the concert.
Người dẫn dắt hợp xướng luyện tập cùng hợp xướng mỗi tuần để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc.
3. As a choralist, she had a deep love for singing in harmony with others.
Là một người dẫn dắt hợp xướng, cô ấy có tình yêu sâu đậm với việc hát hò trong sự hài hòa với người khác.
4. The choralist's voice soared above the choir, filling the room with its rich tones.
Giọng hát của người dẫn dắt hợp xướng vươn cao trên hợp xướng, lấp đầy phòng với những âm thanh phong phú.
5. The choralist's passion for music was evident in every note she sang.
Niềm đam mê với âm nhạc của người dẫn dắt hợp xướng được thể hiện rõ ràng trong mỗi nốt nhạc cô ấy hát.
6. The choralist worked tirelessly to bring out the best in each member of the choir.
Người dẫn dắt hợp xướng làm việc không ngừng nghỉ để đưa ra điều tốt nhất cho mỗi thành viên của hợp xướng.