Some examples of word usage: chortling
1. The children were chortling with delight as they played in the park.
- Các em bé vui vẻ cười cười khi chơi ở công viên.
2. I couldn't help but chortle when I saw the puppy chasing its tail.
- Tôi không thể không cười khi thấy con chó con đuổi đuổi đuôi của mình.
3. The comedian had the audience chortling with his hilarious jokes.
- Người hài kịch đã khiến khán giả cười phá lên với các câu chuyện hài hước của mình.
4. She couldn't stop chortling at the funny videos her friend sent her.
- Cô ấy không thể ngừng cười khi xem các video hài hước mà bạn của cô gửi cho cô.
5. The group of friends sat around the campfire, chortling at each other's stories.
- Nhóm bạn ngồi xung quanh lửa trại, cười cười với những câu chuyện của nhau.
6. His chortling laughter echoed through the room, filling it with joy.
- Tiếng cười vui vẻ của anh ấy vang lên trong căn phòng, làm tràn ngập nó bằng niềm vui.