1. The watch had a chronographic feature that allowed the wearer to track their running time accurately.
- Chiếc đồng hồ có tính năng đồng hồ đo thời gian cho phép người đeo theo dõi thời gian chạy của mình một cách chính xác.
2. The new chronographic camera was able to capture events with precise timing.
- Chiếc máy ảnh đồng hồ đo thời gian mới có khả năng ghi lại sự kiện với độ chính xác cao.
3. The chronographic device helped scientists measure the speed of light more accurately.
- Thiết bị đồng hồ đo thời gian giúp các nhà khoa học đo lường tốc độ của ánh sáng một cách chính xác hơn.
4. She relied on her chronographic watch to keep track of her busy schedule.
- Cô ấy tin tưởng vào chiếc đồng hồ đồng hồ đo thời gian để theo dõi lịch trình bận rộn của mình.
5. The chronographic technology used in the new smartphone allowed for precise timekeeping.
- Công nghệ đồng hồ đo thời gian được sử dụng trong chiếc điện thoại thông minh mới cho phép duy trì thời gian chính xác.
6. The chronographic feature on the camera helped photographers capture fast-moving subjects with clarity.
- Tính năng đồng hồ đo thời gian trên máy ảnh giúp các nhiếp ảnh gia ghi lại các chủ thể di chuyển nhanh một cách rõ ràng.
An chronographic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chronographic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của chronographic