Some examples of word usage: chronometer
1. The ship's navigation was reliant on the accuracy of the chronometer.
- Điều hướng của tàu phụ thuộc vào độ chính xác của bộ đo thời gian.
2. The scientist used a chronometer to measure the exact duration of the experiment.
- Nhà khoa học sử dụng bộ đo thời gian để đo lường thời gian chính xác của thí nghiệm.
3. The chronometer on my watch stopped working, so I need to get it repaired.
- Bộ đo thời gian trên đồng hồ của tôi đã ngừng hoạt động, vì vậy tôi cần phải sửa chữa nó.
4. The chronometer in the spacecraft ensured that the astronauts stayed on schedule.
- Bộ đo thời gian trên tàu vũ trụ đảm bảo rằng phi hành gia tuân thủ theo lịch trình.
5. A chronometer is an essential tool for sailors navigating the open sea.
- Bộ đo thời gian là công cụ thiết yếu cho các thủy thủ điều hành trên biển mở.
6. The chronometer displayed the exact time down to the millisecond.
- Bộ đo thời gian hiển thị thời gian chính xác đến từng mili giây.