Some examples of word usage: churls
1. The churls refused to help their neighbors with the harvest.
Những kẻ thô lỗ từ chối giúp đỡ hàng xóm của họ trong việc thu hoạch.
2. The churls were known for their rude behavior at the village meetings.
Những kẻ thô lỗ nổi tiếng với hành vi thô lỗ tại các cuộc họp ở làng.
3. The churls were always quick to criticize others but never willing to lend a helping hand.
Những kẻ thô lỗ luôn nhanh chóng chỉ trích người khác nhưng không bao giờ sẵn lòng giúp đỡ.
4. The churls were the first to leave the party without saying goodbye to anyone.
Những kẻ thô lỗ là người đầu tiên rời bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt với ai.
5. Despite their wealth, the churls lived in a state of constant dissatisfaction.
Mặc dù giàu có, những kẻ thô lỗ sống trong tình trạng không bao giờ hài lòng.
6. The churls were known for their stingy ways and refusal to share with others.
Những kẻ thô lỗ nổi tiếng với cách ứa nước từ trên đỉnh đầu xuống và từ chối chia sẻ với người khác.