Some examples of word usage: ciao
1. "Ciao! How are you doing today?" - "Chào bạn! Bạn đang làm gì hôm nay?"
2. "I'll see you later, ciao!" - "Tôi sẽ gặp bạn sau, ciao!"
3. "Ciao bella, you look stunning tonight." - "Chào em xinh đẹp, em trông rất đẹp hôm nay."
4. "Ciao, have a safe trip!" - "Chào, chúc bạn một chuyến đi an toàn!"
5. "Let's grab lunch together, ciao for now!" - "Hãy ăn trưa cùng nhau, ciao nhé!"
6. "Ciao ragazzi, see you at the party tonight." - "Chào các bạn trai, hẹn gặp các bạn tại buổi tiệc tối nay."