Some examples of word usage: circularly
1. The argument in the essay seemed to be going around in circles, constantly referring back to the same points circularly.
(Đoạn luận trong bài viết dường như đang quay vòng quanh các điểm giống nhau liên tục.)
2. The conversation with my friend was getting nowhere as we were just talking circularly without making any progress.
(Cuộc trò chuyện với bạn tôi không đi đến đâu vì chúng tôi chỉ nói vòng vòng mà không tiến triển.)
3. The company's policies were being criticized for being implemented circularly, without any real impact on the employees.
(Các chính sách của công ty đang bị chỉ trích vì được thực hiện theo cách vòng vòng, không tạo ra ảnh hưởng thực sự đối với nhân viên.)
4. The committee members were accused of making decisions circularly, without considering all possible options.
(Các thành viên của ủy ban bị buộc tội ra quyết định theo cách vòng vòng, không xem xét tất cả các lựa chọn có thể.)
5. The feedback loop in the system was functioning circularly, causing errors in data processing.
(Vòng lặp phản hồi trong hệ thống đang hoạt động theo cách vòng vòng, gây ra lỗi trong xử lý dữ liệu.)
6. The students were stuck in a circularly argument, unable to reach a consensus on the topic.
(Các sinh viên đang bị mắc kẹt trong một cuộc tranh luận vòng vòng, không thể đạt được sự đồng thuận về chủ đề.)