Nghĩa là gì: civilizationcivilization /,sivilai'zeiʃn/
danh từ
sự làm cho văn minh, sự khai hoá
nền văn minh
the civilization of mankind: nền văn minh của loài người
những nước văn minh, những dân tộc văn minh
Some examples of word usage: civilization
1. The ancient Greeks made significant contributions to Western civilization.
- Các người Hy Lạp cổ đại đã đóng góp quan trọng vào nền văn minh phương Tây.
2. The Mayan civilization was known for its advanced knowledge of astronomy.
- Nền văn minh Maya nổi tiếng với kiến thức tiên tiến về thiên văn học.
3. The rise and fall of civilizations throughout history have been studied by historians.
- Sự ra đời và sụp đổ của các nền văn minh trong lịch sử đã được các nhà sử học nghiên cứu.
4. Many ancient civilizations built impressive architectural structures that still stand today.
- Nhiều nền văn minh cổ xây dựng các công trình kiến trúc ấn tượng vẫn tồn tại đến ngày nay.
5. The development of agriculture was crucial for the growth of early civilizations.
- Sự phát triển của nông nghiệp là quan trọng cho sự phát triển của các nền văn minh sớm.
6. Some believe that the collapse of a civilization is inevitable if it fails to adapt to changing circumstances.
- Một số người tin rằng sự sụp đổ của một nền văn minh là không thể tránh khỏi nếu nó không thích nghi với các tình huống thay đổi.
An civilization antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with civilization, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của civilization