Some examples of word usage: clairvoyances
1. She possessed incredible clairvoyance and could accurately predict the future.
- Cô ấy sở hữu khả năng nhìn thấy vượt thời gian đáng kinh ngạc và có thể dự đoán chính xác tương lai.
2. Many people claim to have clairvoyances, but it is often difficult to prove their abilities.
- Nhiều người tuyên bố có khả năng nhìn thấy vượt thời gian, nhưng thường khó chứng minh được khả năng của họ.
3. The clairvoyance of the psychic was astounding as she accurately described events from the past.
- Khả năng nhìn thấy vượt thời gian của người tinh thông đến nỗi làm kinh ngạc khi cô ấy mô tả chính xác những sự kiện từ quá khứ.
4. Some people believe that clairvoyances are a gift from a higher power.
- Một số người tin rằng khả năng nhìn thấy vượt thời gian là một món quà từ một lực lượng cao cấp.
5. The accuracy of her clairvoyances brought comfort to many people seeking guidance.
- Sự chính xác của khả năng nhìn thấy vượt thời gian của cô ấy mang lại sự an ủi cho nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn.
6. Despite skepticism from some, the clairvoyances of the medium have helped solve many mysteries.
- Mặc dù có sự hoài nghi từ một số người, khả năng nhìn thấy vượt thời gian của người trung gian đã giúp giải quyết nhiều bí ẩn.