Some examples of word usage: cleared
1. The doctor cleared me to return to work after my surgery.
→ Bác sĩ đã cho phép tôi quay trở lại làm việc sau ca phẫu thuật của tôi.
2. The police cleared the area after finding a suspicious package.
→ Cảnh sát đã dọn sạch khu vực sau khi phát hiện một gói hàng đáng ngờ.
3. The teacher cleared up any confusion about the homework assignment.
→ Giáo viên đã làm sáng tỏ mọi sự nhầm lẫn về bài tập về nhà.
4. The fog finally cleared, revealing a beautiful sunset.
→ Sương mù cuối cùng đã tan đi, để lộ ra một bình minh tuyệt đẹp.
5. The bank cleared the check and deposited the money into my account.
→ Ngân hàng đã xác nhận chiếc séc và gửi tiền vào tài khoản của tôi.
6. The path was cleared of debris so we could continue hiking.
→ Con đường đã được dọn sạch rác thải để chúng tôi có thể tiếp tục leo núi.