Some examples of word usage: cliques
1. In high school, there were several cliques that formed based on interests like sports or music.
Trong trường trung học, đã có một số băng nhóm hình thành dựa trên sở thích như thể thao hoặc âm nhạc.
2. The office seemed to be divided into different cliques, with some employees only socializing with certain groups.
Văn phòng dường như được chia thành các băng nhóm khác nhau, với một số nhân viên chỉ giao tiếp xã hội với những nhóm nhất định.
3. It can be difficult to break into established cliques, but it's important to try to make connections with different people.
Có thể khó khăn để xâm nhập vào các băng nhóm đã hình thành, nhưng quan trọng là cố gắng thiết lập mối quan hệ với những người khác nhau.
4. Some cliques in the company seem to have more influence than others, which can create tension among employees.
Một số băng nhóm trong công ty có vẻ có ảnh hưởng lớn hơn các băng nhóm khác, điều này có thể tạo ra căng thẳng giữa nhân viên.
5. It's important to be inclusive and not exclude others from your social circle just because they don't fit into your clique.
Quan trọng là phải bao gồm và không loại trừ người khác khỏi vòng xã hội của bạn chỉ vì họ không phù hợp với băng nhóm của bạn.
6. Cliques can sometimes lead to a lack of diversity in thinking and ideas, as group members may only reinforce each other's opinions.
Các băng nhóm đôi khi có thể dẫn đến sự thiếu đa dạng trong suy nghĩ và ý tưởng, vì các thành viên nhóm có thể chỉ củng cố ý kiến của nhau.