Some examples of word usage: clonic
1. The patient experienced clonic seizures, with rhythmic jerking movements of the arms and legs.
- Bệnh nhân đã trải qua cơn co giật clonic, với các chuyển động nhấp nháy đều đặn của tay và chân.
2. The doctor observed clonic tremors in the patient's hands, indicating a neurological disorder.
- Bác sĩ quan sát các rung chấn clonic ở tay của bệnh nhân, cho thấy một rối loạn thần kinh.
3. Clonic movements of the facial muscles can be a sign of a seizure disorder.
- Các chuyển động clonic của cơ bộ mặt có thể là dấu hiệu của một rối loạn co giật.
4. The clonic phase of a seizure is characterized by repeated muscle contractions and relaxations.
- Giai đoạn clonic của một cơn co giật được đặc trưng bởi các co bóp và giãn cơ lặp đi lặp lại.
5. The clonic response to certain stimuli can be an indication of an underlying medical condition.
- Phản ứng clonic với một số kích thích có thể là dấu hiệu của một tình trạng y tế cơ bản.
6. The doctor explained that clonic seizures are different from tonic seizures, which involve sustained muscle contractions.
- Bác sĩ giải thích rằng co giật clonic khác với co giật tonic, mà liên quan đến các co bóp cơ kéo dài.